GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 01/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 148.500 | - | |
Gia Lai | 148.000 | - | |
Đắk Nông | 150.000 | - | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 148.000 | - | |
Bình Phước | 148.000 | - | |
Đồng Nai | 148.000 | - |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 01/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 122.000 | - | |
Lâm Đồng | 121.000 | - | |
Gia Lai | 120.900 | - | |
Kon tum | 121.000 | - | |
Đắk Nông | 121.100 | - |