GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 29/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 143.000 | - 500 | |
Gia Lai | 142.000 | - | |
Đắk Nông | 143.000 | - 500 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 143.000 | - | |
Bình Phước | 142.000 | - | |
Đồng Nai | 142.000 | - |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 29/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 109.000 | - 800 | |
Lâm Đồng | 108.700 | - 900 | |
Gia Lai | 109.000 | - 800 | |
Kon tum | 109.000 | - 800 | |
Đắk Nông | 109.100 | - 900 |