GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 28/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 143.500 | ||
Gia Lai | 142.000 | ||
Đắk Nông | 143.500 | ||
Bà Rịa - Vũng Tàu | 143.000 | ||
Bình Phước | 142.000 | ||
Đồng Nai | 142.000 |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 28/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 109.800 | ||
Lâm Đồng | 109.600 | ||
Gia Lai | 109.800 | ||
Kon tum | 109.800 | ||
Đắk Nông | 110.000 |