GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 31/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 144.500 | - | |
Gia Lai | 143.000 | - | |
Đắk Nông | 144.500 | - | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 144.000 | - | |
Bình Phước | 143.000 | - | |
Đồng Nai | 144.000 | - |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 31/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 108.600 | - 1.900 | |
Lâm Đồng | 108.200 | - 1.800 | |
Gia Lai | 108.400 | - 2.000 | |
Kon tum | 108.500 | - 2.000 | |
Đắk Nông | 108.600 | - 2.100 |