GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 02/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 149.000 | 500 | |
Gia Lai | 147.000 | - 1.000 | |
Đắk Nông | 149.000 | - 1.000 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 148.000 | 0 | |
Bình Phước | 149.000 | 1.000 | |
Đồng Nai | 148.000 | 0 |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 02/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 122.100 | 100 | |
Lâm Đồng | 121.100 | 100 | |
Gia Lai | 120.900 | 0 | |
Kon tum | 121.000 | 0 | |
Đắk Nông | 121.200 | 100 |