Cập nhật nhanh tình hình nông sản trong ngày 14/01/2021
Tỉnh |
Giá thu mua |
/huyện (khu vực khảo sát) |
VNĐ/kg |
LÂM ĐỒNG |
|
— Bảo Lộc R1 |
31,600 |
— Di Linh R1 |
31,500 |
— Lâm Hà R1 |
31,600 |
ĐẮK LẮK |
|
— Cư M'gar R1 |
32,200 |
— Ea H'leo R1 |
32,000 |
— Buôn Hồ R1 |
32,000 |
GIA LAI |
|
— Pleiku R1 |
31,900 |
— Ia Grai R1 |
31,900 |
— Chư Prông R1 |
31,800 |
ĐẮK NÔNG |
|
— Đắk R'lấp R1 |
31,800 |
— Gia Nghĩa R1 |
31,900 |
KON TUM |
|
— Đắk Hà R1 |
31,700 |
|
CẢI TẠO ĐẤT, BIẾN ĐẤT CHAI THÀNH ĐẤT MÀU MỠ - PH ĐẤT
Tỉnh |
Giá thu mua |
/huyện (khu vực khảo sát) |
Đơn vị: VNĐ/kg |
ĐẮK LẮK |
|
— Ea H'leo |
52,000 |
GIA LAI |
|
— Chư Sê |
49,500 |
ĐẮK NÔNG |
|
— Gia Nghĩa |
52,000 |
BÀ RỊA - VŨNG TÀU |
|
— Giá trung bình |
53,000 |
BÌNH PHƯỚC |
|
— Giá trung bình |
52,500 |
ĐỒNG NAI |
|
— Giá trung bình |
50,000 |
|