Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
LÂM ĐỒNG | |
— Bảo Lộc (Robusta) | 32,200 |
— Di Linh (Robusta) | 32,100 |
— Lâm Hà (Robusta) | 32,100 |
ĐẮK LẮK | |
— Cư M'gar (Robusta) | 33,300 |
— Ea H'leo (Robusta) | 33,100 |
— Buôn Hồ (Robusta) | 33,200 |
GIA LAI | |
— Ia Grai (Robusta) | 32,700 |
ĐẮK NÔNG | |
— Gia Nghĩa (Robusta) | 32,700 |
KON TUM | |
— Đắk Hà (Robusta) | 33,200 |
HỒ CHÍ MINH | |
— R1 | 34,400 |
Tỉnh /huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua Đơn vị: VNĐ/kg |
---|---|
ĐẮK LẮK | |
— Ea H'leo | 43,500 |
GIA LAI | |
— Chư Sê | 42,000 |
ĐẮK NÔNG | |
— Gia Nghĩa | 43,500 |
BÀ RỊA - VŨNG TÀU | |
— Tiêu | 44,000 |
BÌNH PHƯỚC | |
— Tiêu | 43,500 |
ĐỒNG NAI | |
— Tiêu | 41,500 |