GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 01/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 142.000 | - 2.500 | |
Gia Lai | 141.000 | - 2.000 | |
Đắk Nông | 142.500 | - 2.000 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 142.000 | - 2.000 | |
Bình Phước | 141.000 | - 2.000 | |
Đồng Nai | 142.000 | - 2.000 |
GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 01/10/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | Biến động | |
Đắk Lắk | 109.200 | 600 | |
Lâm Đồng | 108.800 | 600 | |
Gia Lai | 109.100 | 700 | |
Kon tum | 109.100 | 600 | |
Đắk Nông | 109.200 | 600 |