GIÁ CÀ PHÊ HÔM NAY NGÀY | 25/07/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | ||
Đắk Lắk | 126.500 | - | 1.500 |
Lâm Đồng | 126.000 | - | 1.500 |
Gia Lai | 126.500 | - | 1.500 |
Đắk Nông | 126.700 | - | 1.500 |
GIÁ TIÊU HÔM NAY NGÀY | 25/07/2024 | ||
đồng/kg | |||
Khu vực | Giá thu mua | So với ngày trước | |
Đắk Lắk | 149.000 | - | 1.000 |
Gia Lai | 149.001 | - | |
Đắk Nông | 150.000 | - | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 148.000 | - | 1.000 |
Bình Phước | 148.000 | - | |
Đồng Nai | 148.000 | - | 1.000 |
GIÁ SẦU RIÊNG HÔM NAY NGÀY | 25/07/2024 | |
đồng/kg | ||
Khu vực/Loại sầu riêng | Giá thu mua | |
MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
Ri 6 đẹp | 60.000 - 62.000 | |
Ri xô | 47.000 - 48.000 | |
Sầu riêng Thái đẹp | 102.000 - 105.000 | |
Sầu riêng Thái xô | 82.000 - 85.000 | |
MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
Ri 6 đẹp | 60.000 - 62.000 | |
Ri xô | 48.000 - 50.000 | |
Sầu riêng Thái đẹp | 102.000 - 105.000 | |
Sầu riêng Thái xô | 82.000 - 85.000 | |
KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
Ri 6 đẹp | 60.000 - 63.000 | |
Ri xô | 45.000 - 50.000 | |
Sầu riêng Thái đẹp | 100.000 - 103.000 | |
Sầu riêng Thái xô | 80.000 - 82.000 |